Có 2 kết quả:

机场 cơ trường機場 cơ trường

1/2

cơ trường

giản thể

Từ điển phổ thông

cơ trường, sân bay, phi trường

cơ trường

phồn thể

Từ điển phổ thông

cơ trường, sân bay, phi trường

Từ điển trích dẫn

1. Phi trường. ◎Như: “cơ tràng tễ mãn liễu hồi quốc đích lữ khách” 機場擠滿了回國的旅客.